<address id="ousso"></address>
<form id="ousso"><track id="ousso"><big id="ousso"></big></track></form>
  1. 越南語名詞語法輔導

    時間:2024-10-27 00:26:42 小語種 我要投稿
    • 相關推薦

    越南語名詞語法輔導

      導語:名詞是越南語句子組成的一個要素,下面YJBYS小編講解越南語名詞語法,歡迎參考!

    越南語名詞語法輔導

      1.1.名詞的定義:

      表示人和事物名稱的詞叫名詞。例:

      表示人的`名詞:kỹ sư,giáo viên,chị,Mao Trạch Đông等。

      表示事物的名詞: chó,trường học,chính trị,cổ phiếu,Trung Quốc,năm,tối,Quốc Vụ Viện等。

      1.2 名詞的分類

      越南語名詞分為普通名詞和專有名詞。

      1.3 普通名詞

      普通名詞是指人和事物共有的名稱。如: kỹ sư,giáo viên,chị,chó,trường học,chính trị,cổ phiếu,năm,tối等都是普通名詞。

      1.4專有名詞

      專有名詞是指某人或事物專有的名稱。主要是人名、地名、單位組織等的名稱。如:MaoTrạch Đông,Trung Quốc,Quốc Vụ Viện,Đại Học Bắc Kinh等。

      1.5 方位名詞

      表示方向、位置的詞是方向名詞。如:trên, dưới, trong, ngoài, trước, sau, giữa, đông, tây, nam, bắc 等。

      1.6 名詞的重疊

      名詞的重疊多是單音節名詞,主要有以下三種重疊形式:

      1.6.1 A—AA型。表示“全體”,“所有的`”,“每一”,的含義。例:

      -Người người như một人人如一。

      -Nhà nhà thi đua yêu nước家家戶戶進行愛國競賽。

      能進行這種重疊的名詞主要有:chiều chiều,chốc chốc,đời đời,lớp lớp,ngày ngày, người người,nhà nhà,kiếp kiếp,ngành ngành,nơi nơi等等。

      1.6.2 A—A nào A ấy型。表示“全體”,“個個”,“每個”的含義。

      - Nhà nào nhà ấy đều treo cờ đỏ.家家都掛國旗。

      - Người nào người ấy đều hăng hái tham gia人人都踴躍參加

      1.6.3 A—những A là A型。表示“很多”、“眾多”、“滿都是”含義。例:

      -Trong vườn toàn trồng những hoa là hoa. 園里種的滿都是花。

      -Trên đường toàn những xe là xe. 路上全都是車。

    【越南語名詞語法輔導】相關文章:

    韓語語法名詞03-05

    集合名詞的語法要點03-05

    英語語法之名詞解析02-26

    法語語法樹:集體名詞的用法03-08

    英語中關于名詞的基礎語法04-01

    意大利語名詞語法詳解03-07

    2018專四必看語法:名詞性從句12-29

    德語語法解析之名詞的復數形式03-09

    德語語法知識之名詞變格的弱變化03-09

    <address id="ousso"></address>
    <form id="ousso"><track id="ousso"><big id="ousso"></big></track></form>
    1. 日日做夜狠狠爱欧美黑人